Có 1 kết quả:
置信 zhì xìn ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to believe (what sb claims) (usually used in the negative)
(2) (math.) confidence (interval etc)
(2) (math.) confidence (interval etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0